Tìm kiếm những chú chó nhỏ bằng đồ chơi bằng cách nhìn vào hình ảnh, từ 20 Pound trở xuống
Chó nhỏ — Khoảng từ 20 pound (9 kg) trở xuống
Buddy the Wire Fox Terrier là một con chó có kích thước nhỏ
- Affenpinscher
- Chó sục không lông Mỹ
- Chihuahua
- Hoa mào gà (Không lông)
- Dachshund
- Greyhound Ý
- Manchester Terrier
- Miniature Pinscher (Min Pin)
- Cairn Terrier
- Jack Russell Terrier
- Parson Russell Terrier
- Lhasa Apso
- Norfolk Terrier
- Norwich Terrier
- Người Tây Ban Nha Nhật Bản (Chin)
- Sealyham Terrier
- Vua ung dung Charles Spaniel
- Pomeranian
- Bichon Frise
- cây nho
- Poodle thu nhỏ
- Schnauzer thu nhỏ
- Bươm bướm
- Tiếng bắc kinh
- Pug
- Schipperke
- Cockapoo
- Shetland Sheepdog (Sheltie)
- Shih Tzu
- Tây Tạng Spaniel
- Fox Terrier mượt mà
- Dandie Dinmont Terrier
- Lakeland Terrier
- Border Terrier
- Bedlington Terrier
- Tiếng Eskimo của Mỹ
- Toy Poodle
- Chó sục Patterdale
- Chó sục trắng Tây Nguyên (Westie)
- Whippet
- Yorkshire Terrier (Yorkie)
- Cesky Terrier
- Havanese
- Pekepoo
- Löwchen Chú chó sư tử nhỏ
- Toy Fox Terrier
- Rat Terrier
- Chó sục Úc
- Kyi-Leo®
- Wire Fox Terrier
- Coton de Tulear
- Markiesje
- Chó sục Brazil
- Chó Spitz Nhật Bản
- Mi-Ki
- Brussels Griffon
- Griffon Bruxellois
- Bichon Yorkie
- Kemmer Feist
- Nga Tsvetnaya Bolonka
- Chó hoàng gia Trung Quốc
- Chó sục Nhật Bản
- Biewer
- Đồ chơi Nga
- Carlin Pinscher
- Nước sốt thịt
- Alopekis
- Meliteus Kinidio
- Puffin
- Lancashire Heeler
- Tenterfield Terrier
- Malti-Poo
- Toy Shepherd Úc
- Lucas Terrier
- Kokoni
- Silky Terrier
- Harlequin Pinscher
- Cục
Đồ chơi / Chó nhỏ — Khoảng nặng tới 20 pound (9 kg)
Chó trung bình — Khoảng từ 20-50 pound (9-23 kg)
Chó lớn — Khoảng từ 50-100 pound (23-45 kg)
Chó cực lớn — Có thể nặng hơn 100 pound (45 kg)
Chó nhỏ so với chó vừa và lớn