So Sánh Các GiốNg Chó

Danh sách các giống chó rụng lông từ ít đến không rụng lông

Ảnh chụp từ bên trên cơ thể - Một con Griffon chỉ điểm có màu nâu và trắng đang đứng trên cánh đồng hoa mao lương vàng.

Harry cái Wirehaired Pointing Griffon lúc 4 tuổi—'Harry là một người bạn đồng hành tuyệt vời và là một chú chó siêu đẳng trong gia đình. Anh ấy rất thông minh và nhạy cảm và chúng tôi sẽ không thể thiếu anh ấy. '



Không có cái gọi là một con chó 'hoàn toàn' không rụng lông. Tất cả các loài chó đều rụng ít nhất một ít lông vào lúc này hay lúc khác, con người cũng vậy. Tuy nhiên, có những con chó rụng rất ít lông. Đây là danh sách các giống chó rất ít rụng lông. Hãy nhớ rằng nếu con chó là một giống chó hỗn hợp với một con bố mẹ không rụng lông và một con chó bố mẹ rụng lông thì con chó có thể rụng lông hoặc có thể không rụng lông. Bạn thường có thể biết liệu con chó có rụng lông hay không khi là chó con. Nếu việc rụng lông là quan trọng đối với bạn và bạn đang nhận nuôi một chú chó vì đặc điểm này, hãy đảm bảo rằng bạn xác nhận rằng chú chó thực sự mà bạn đang mang vào nhà có thực sự rụng lông ít hay không.



  • Affenpinscher
  • Affengriffon
  • Affenpoo
  • Affenshire
  • Khỉ Border Terrier
  • Monkey Tzu
  • Affenwich
  • Airedoodle
  • Airedale terrier
  • Chó sục không lông Mỹ
  • American Water Spaniel
  • Chó ngao Úc
  • Labradoodle Úc
  • Chó sục Úc
  • Basset Fauve de Bretagne
  • Bedlington Terrier
  • Bergamasco
  • Bich-poo
  • Bichon Frise
  • Bichon Yorkie
  • Chó sục Nga đen
  • Nước sốt thịt
  • Bolonoodle
  • Border Terrier
  • Bouvier des Flandres
  • Broodle Griffon
  • Brussels Griffon
  • Cairland Terrier
  • Con chó huyền bí
  • Cairn Terrier
  • Cairnoodle
  • Care-Tzu
  • Cesky Terrier
  • Chacy Ranior
  • Chi-Poo
  • Hoa mào gà
  • Crestepoo Trung Quốc
  • Chonzer
  • Cockapoo
  • Cotonese
  • Coton de Tulear
  • Bông vải
  • Crustie
  • Crested Malt
  • Crested Tzu
  • Daisy Dog
  • Dandie Dinmont Terrier
  • Doodleman ghim
  • Hình tượng trưng đôi
  • Flandoodle
  • Fork Terrier
  • Schnauzer khổng lồ
  • Schnoodle khổng lồ
  • Glen of Imaal Terrier
  • Goldendoodle
  • Griffonshire
  • Khala không có lông
  • Hava-Apso
  • Havachon
  • Havamalt
  • Havanese
  • Havana
  • Havashire
  • Havashu
  • Havaton
  • Highland Maltie
  • Chó sục Ireland
  • Troodle Ailen
  • Ailen Water Spaniel
  • Greyhound Ý
  • Kashon
  • Kerry Blue Terrier
  • Kerry Wheaten
  • Chó xù nhỏ
  • Komondor
  • Labradoodle
  • Lagotto Romagnolo
  • Lakeland Terrier
  • Lhaffon
  • Lhasa Apso
  • Lhasapoo
  • Lhatese
  • Löwchen (Chú chó sư tử nhỏ)
  • cây nho
  • Malti-Poo
  • Maltichon
  • Manchester Terrier
  • Mauzer
  • Mi-Ki
  • Poodle thu nhỏ
  • Schnauzer thu nhỏ
  • Norfolk Terrier
  • Tiếng bắc
  • Norwich Terrier
  • Phong lan Inca Peru
  • Petit Basset Griffon Vendeen
  • Chó chăn cừu vùng đất thấp Ba Lan
  • Hỗn hợp Poodle
  • Hồ bơi
  • Poo-Ton
  • Poovanese
  • Chó nước Bồ Đào Nha
  • Puli
  • Schnau-Tzu
  • Schnese
  • Schnoodle
  • Scoland Terrier
  • Vẽ nguệch ngoạc
  • Scorkie
  • Sco-Shi
  • Scotchon
  • Scotti Apso
  • Chó sục Scotland (Scottie)
  • Sealydale Terrier
  • Sealyham Terrier
  • Shepadoodle
  • Shichon
  • Shih-Poo
  • Shih-Tzu
  • Bông mượt
  • Silky Terrier
  • Silkchon
  • Silkese
  • Silkland Terrier
  • Silkshire Terrier
  • Silky Terrier
  • Silkzer
  • Skilky Terrier
  • Skypoo
  • Sniffon
  • Ống thở
  • Chó sục lúa mì tráng mềm
  • Máy tráng mì mềm
  • Chó nước Tây Ban Nha
  • Poodle tiêu chuẩn
  • Schnauzer tiêu chuẩn
  • Schnoodle tiêu chuẩn
  • Teacup Poodle
  • Terri-Poo
  • Chó sục Tây Tạng
  • Toy Poodle
  • Wauzer
  • Wee-Chon
  • Weshi
  • Wel-Chon
  • Welsh Terrier
  • Chó sục trắng Tây Nguyên
  • Westiepoo
  • Weston
  • Viết nguệch ngoạc
  • Wire Hair Snauzer
  • Wire-Poo
  • Wirehaired Fox Terrier
  • Wirehaired Pointing Griffon
  • Wirelsh Terrier
  • Woodle
  • Wowauzer
  • Xoloitzcuintle
  • Yorkipoo
  • Yorkshire Terrier
  • Poodle lai
  • Chó lột xác

Bài ViếT Thú Vị