So Sánh Các GiốNg Chó

Các giống chó từ A đến Z, - Các giống bắt đầu bằng chữ L

Danh sách tất cả chó thuần chủng và chó lai tạo bắt đầu bằng chữ L

Một con chó được vẽ đang ngồi ở gốc của chữ cái viết hoa L

Theo thứ tự bảng chữ cái



Để xem danh sách không bao gồm các giống chó hỗn hợp, hãy truy cập Chó thuần chủng và các giống đang phát triển



Muốn có thêm tùy chọn tìm kiếm? Thông tin và hình ảnh được thêm vào một cách thường xuyên.



  • ĐẾN
  • B
  • C
  • D
  • F
  • G
  • H
  • Tôi
  • J
  • ĐẾN
  • L
  • M
  • N
  • HOẶC LÀ
  • P-Q
  • R
  • S
  • T
  • U-V
  • TRONG
  • X VÀ Z
  • Lab'Aire
  • Lab Pei
  • Lab-Pointer
  • Labahoula
  • Labany
  • Labbe
  • Labernard
  • Labernese
  • Labloodhound
  • Labmaraner
  • Labollie
  • Labrabull
  • Labradane
  • Người ghi nhãn
  • Labradoodle
  • Labradoodle Úc
  • Labradoodle Miniature
  • Labrador Corso
  • Labrador husky
  • chó săn
  • Labraheeler
  • Labrahuahua
  • Labralas
  • Labrasenji
  • Labrastaff
  • Labrottie
  • Lacasapoo
  • La-Chon
  • Lagotto Romagnolo
  • Lai Châu Hồng
  • Lakeland Terrier
  • Lakota Mastiff
  • Lancashire Heeler
  • Landseer
  • Lapinporokoira
  • Pom
  • Lapphund
  • Lapponian Herder
  • Munsterlander lớn
  • Larson Lakeview Bulldogge
  • Chó săn Latvia
  • Leavitt Bulldog
  • LeoBerner
  • Leonberger
  • Leopard Cur
  • Levesque (cần ảnh)
  • Lha-Basset
  • Lha-Cocker
  • Lhaffon
  • Lhasa Apso
  • Lhasa-Corgi
  • Lhasa-Cotton
  • Ghim Lhasa
  • Lhasa Vendeen
  • Lhasalier
  • Tiếng Lhasanese
  • Lhasapoo
  • Lhatese
  • Chó săn Litva
  • Llewellin Setter
  • Longhaired Whippet (cần có hình ảnh)
  • Chó báo Louisiana Catahoula
  • Löwchen (Chú chó sư tử nhỏ)
  • Lucas Terrier
  • Puffin
  • Lurcher
  • ĐẾN
  • B
  • C
  • D
  • F
  • G
  • H
  • Tôi
  • J
  • ĐẾN
  • L
  • M
  • N
  • HOẶC LÀ
  • P-Q
  • R
  • S
  • T
  • U-V
  • TRONG
  • X VÀ Z

Bài ViếT Thú Vị