Hoopoe



Phân loại khoa học Hoopoe

Vương quốc
Animalia
Phylum
Chordata
Lớp học
Chim
Đặt hàng
Bucerotiformes
gia đình
Upupidae
Chi
Upupa

Tình trạng Bảo tồn Hoopoe:

Ít quan tâm nhất

Vị trí Hoopoe:

Châu phi
Châu Á
Châu Âu

Sự thật thú vị về Hoopoe:

Chi Hoopoe là thành viên sống duy nhất trong gia đình của nó!

Sự kiện Hoopoe

Tên của trẻ
Gà con hoặc gà con
Hành vi nhóm
  • Phần lớn đơn độc
Sự thật thú vị
Chi Hoopoe là thành viên sống duy nhất trong gia đình của nó!
Quy mô dân số ước tính
5-10 triệu
Tính năng đặc biệt nhất
Mào lông trên đầu
Sải cánh
44cm - 48cm (17in - 19in)
Môi trường sống
Rừng, đồng bằng và savan
Động vật ăn thịt
Mèo và chim săn mồi lớn
Chế độ ăn
Động vật ăn tạp
Đồ ăn yêu thích
Kiến, châu chấu, bọ cánh cứng, dế và các loại côn trùng khác
Tên gọi chung
Hoopoe
Vị trí
Europa, Châu Á và Châu Phi
phương châm
Con chim tuyệt đẹp với một cách hôi thối để ngăn chặn những kẻ săn mồi!
Nhóm
Chim

Đặc điểm vật lý Hoopoe

Loại da
Lông vũ
Tuổi thọ
Khoảng 10 năm trong tự nhiên
Cân nặng
46g - 89g (1.6oz - 3.1oz)
Chiều dài
25cm - 32cm (10in - 12,6in)
Tuổi trưởng thành tình dục
Vài tháng

Hoopoe là một chi chim kiếm ăn trên mặt đất có mào đầu khổng lồ và màu sắc khác thường.



Loài chim này là cảnh tượng phổ biến ở hầu hết các nước Châu Âu, Châu Á và Châu Phi. Khi gặp trong tự nhiên, hoopoe có thể là một cảnh tượng thực sự ấn tượng, mặc dù kích thước nhỏ hơn của nó. Phần mào lông của nó, giống như một con mohawk lớn, cho đến nay là đặc điểm bắt mắt nhất của nó. Nó đóng vai trò như một công cụ giao tiếp và hiển thị hình ảnh quan trọng trong môi trường hoang dã.



5 sự thật đáng kinh ngạc về Hoopoe

  • Từ tượng thanh đã đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa dân gian của nhiều nền văn hóa trong suốt lịch sử nhân loại. Nó được đề cập đến trong các cuốn sách tôn giáo khác nhau, chữ tượng hình Ai Cập, vở kịch Hy Lạp và văn bản Trung Quốc.
  • Theo truyền thống của người Do Thái, tượng trưng cho Vua Solomon đến gặp Nữ hoàng Sheba. Nó hiện là loài chim quốc gia của Israel.
  • Hoopoes hấp thụ các tia nắng mặt trời bằng cách trải ra phía sau dọc theo mặt đất.
  • Giống như một con chồn hôi, hoopoe có thể phát ra những chất hóa học thực sự kinh tởm để xua đuổi các mối đe dọa.
  • Hoopoes sống trong các lỗ và đường nứt có sẵn trên các bề mặt thẳng đứng, dù là tự nhiên hay nhân tạo.

Tên khoa học Hoopoe

Tên khoa học của chi hoopoe là Upupa. Tên có nguồn gốc từ giọng hát độc đáo mà loài chim tạo ra. Việc phân loại từ tượng thanh là chủ đề của một số tranh cãi. Hiện nay thường được cho là có ba loài sống trong chi: loài hoopoe châu Phi (Upupa châu Phi), từ tượng thanh Âu Á (Upupa epops), và từ tượng thanh Madagasca (Upupa marginatđến).



Hoopoes châu Phi và Madagasca từng được coi là phân loài của hoopoe Á-Âu, nhưng do sự khác biệt về thể chất và giọng nói, chúng đã tách ra khỏi nhau và tạo thành những loài độc nhất của riêng chúng (mặc dù một số nhà phân loại vẫn có thể phân loại chúng cùng nhau). Một loài thứ tư, loài hoopoe Saint Helena, có lẽ đã tuyệt chủng vào một thời điểm nào đó trong thế kỷ 16.



Upupa là chi còn sống duy nhất của họ Upupidae, vì vậy có rất ít loài chim khác khá giống nó. Xa hơn, nó liên quan đến chim mỏ sừng, chim mỏ sừng và chim mỏ sừng mặt đất, tất cả đều thuộc cùng một thứ tự.

Hoopoe Ngoại hình và Hành vi

Hoopoe là một loài chim cỡ vừa hoặc nhỏ, có chiều dài từ 10 đến 12,6 inch và nặng tới 3 ounce - hoặc bằng kích thước của một cuốn sách. Nó có đôi cánh sọc đen và trắng, mỏ dài và mỏng, chân ngắn và bộ lông màu hồng nhạt xung quanh phần còn lại của cơ thể.



Có lẽ điểm đặc biệt nhất của nó là chiếc mào được trang trí rực rỡ trên đỉnh đầu. Đỉnh có màu đỏ hoặc cam với các mảng trắng và đầu màu đen. Lông mào đóng một vai trò quan trọng trong việc báo hiệu tâm trạng của chim cho các động vật khác. Khi con chim bình tĩnh và thư giãn, những chiếc lông này dựa chặt vào đầu. Nhưng khi con chim trở nên phấn khích hoặc bị kích động, lông có thể được nâng lên để làm cho nó có vẻ lớn hơn bình thường.



Hoopoes có nhiều đặc điểm hấp dẫn khác. Ví dụ, chúng vỗ cánh theo chuyển động rất thất thường và không đồng đều, gần giống một con bướm hơn các loài chim khác. Chúng sẽ đập con mồi vào bề mặt để giết nó và loại bỏ bất kỳ bộ phận khó tiêu nào. Động vật cũng có thể sản xuất hóa chất và dầu thông qua các tuyến đặc biệt có mùi hôi để làm nản lòng những kẻ săn mồi.



Ngoại trừ giao phối và nuôi con, hoopoes chủ yếu là những sinh vật đơn độc thích săn bắt và kiếm ăn một mình. Chúng chỉ có một số cuộc gọi cơ bản liên quan đến cảnh báo, giao phối, tán tỉnh và cho ăn. Tuy nhiên, những gì họ mất về số lượng, họ được bù đắp bằng một số cơ chế phòng thủ. Một trong những biện pháp phòng thủ quan trọng nhất (ngoài các chất hóa học đã nói ở trên) là sự phá vỡ mạnh mẽ của động vật, có thể hoạt động như một vũ khí nguy hiểm chống lại những kẻ săn mồi hoặc chống lại các thành viên trong loài của chính nó. Khi chiến đấu giành lãnh thổ hoặc bạn tình, những con đực (và đôi khi cả những con cái) có thể tham gia vào một cuộc đấu tay đôi trên không tàn bạo có thể khiến một con bị thương nặng hoặc bị thương.



Các chuyển động theo mùa của hoopoes có thể thay đổi khá nhiều tùy thuộc vào vị trí của chúng. Những con hoopoes của vùng ôn đới ở Châu Âu và Châu Á thường sẽ di cư đến Châu Phi hoặc Nam Á trong những tháng mùa đông sau khi sinh sản. Ngược lại, loài hoopoes châu Phi phần lớn vẫn ở trên cùng một lãnh thổ quanh năm, mặc dù chúng có thể đi lang thang giữa các khu vực địa phương để tìm kiếm nguồn thức ăn dồi dào hoặc để đối phó với mưa theo mùa. Những con trưởng thành thường bắt đầu thay lông sau mùa sinh sản và tiếp tục quá trình này sau khi di cư vào mùa đông.



hoopoe (Upupa) hoopoe trên cành

Hoopoe Habitat

Hoopoe có phạm vi rộng lớn trên hầu hết các lục địa Á-Âu và Châu Phi, ngoại trừ những vùng khí hậu khắc nghiệt nhất như Siberia, Sahara và các vùng đất bán hoang phế khác. Phạm vi của hoopoe châu Phi trải dài trên hầu hết nửa phía nam của châu Phi từ Congo. Từ tượng thanh Madagasca hầu như chỉ giới hạn ở đảo Madagascar.



Từ tượng hình Á-Âu cho đến nay là loài phổ biến nhất. Nó chứa bảy phân loài đặc biệt được phân chia theo vùng địa lý. Phân loài epops kéo dài từ Tây Ban Nha ở phía tây đến Thái Bình Dương ở phía đông và xuống đến biên giới của Ấn Độ. Phân loài saturata được tìm thấy ở Nhật Bản và miền nam Trung Quốc. Ceylonensis chủ yếu sinh sống ở tiểu lục địa Ấn Độ. Longirostris sống trên phần lớn Đông Nam Á. Các loài phụ chính, senegalensis, và Waibeli đều sinh sống ở các khu vực khác nhau của miền trung và miền đông châu Phi.



Hoopoes có xu hướng thích rừng, savan và đồng cỏ trên khắp các khu vực ôn đới và nhiệt đới của những vùng này. Chúng yêu cầu nhiều không gian mở với thảm thực vật thưa thớt và cây cối, vách đá hoặc bức tường để cư trú. Trong khi hầu hết các loài chim đều xây dựng tổ tỉ mỉ của chúng trên các cành cây, thì chim hạc lại bằng lòng với những đường nứt nhỏ thay thế.

Hoopoe Diet

Chế độ ăn của loài chim ăn tạp bao gồm nhiều loại thức ăn khác nhau, bao gồm nhện, hạt, trái cây và cả những thằn lằnếch nhái . Tuy nhiên, thực phẩm phổ biến nhất của hoopoe là côn trùng như con bọ cánh cứng , ve sầu, dế mèn, cào cào, châu chấu , kiến , con mối , và chuồn chuồn.



Chim sẽ kiếm ăn dọc theo mặt đất và cố gắng đào thức ăn từ đất. Nếu nó không thể tìm thấy thức ăn trên mặt đất, nó sẽ bắt côn trùng bay từ không khí. Các cơ mạnh xung quanh mỏ cho phép nó mở miệng khi dò tìm thức ăn trong lòng đất. Quá trình kiếm ăn bao gồm rất nhiều công việc; nó sẽ liên tục lật tung từng tảng đá hoặc chiếc lá nhỏ để tìm kiếm những mảnh thức ăn nhỏ.



Hoopoe Predators and Threats

Hoopoe chỉ có một số loài săn mồi tự nhiên trong tự nhiên, bao gồm những con mèo và ăn thịt lớn chim . Theo truyền thống, con người không phải là mối đe dọa đáng kể đối với sự tồn tại của loài hoopoe.

Bởi vì loài chim chủ yếu ăn các loài gây hại phần lớn được coi là một điều khó chịu đối với con người và cây trồng của chúng ta, nên từ tượng thanh được mở rộng mức độ bảo vệ ở nhiều quốc gia. Và nhờ nhu cầu môi trường rất đơn giản và chế độ ăn uống đa dạng, nó cũng rất thích nghi với các hệ sinh thái và tình huống khác nhau. Tuy nhiên, việc săn bắt và mất môi trường sống đôi khi có thể gây ra một số căng thẳng cho các phân loài cụ thể của hoopoe.

Hoopoe sinh sản, trẻ sơ sinh và tuổi thọ

Hoopoes là những sinh vật sống chung một vợ một chồng, chỉ giao phối với một loài chim khác trong suốt mùa sinh sản. Con đực sẽ cố gắng tán tỉnh con cái bằng cách mang cho nó một món quà là côn trùng để nuôi. Như đã đề cập trước đó, chúng sẽ cạnh tranh khốc liệt với nhau để giành bạn tình. Khi chúng đã có bạn tình, những con hoopoes sẽ giao phối trong suốt mùa sinh sản bình thường của chúng.

Con cái có thể đẻ tới 12 quả trứng cùng một lúc. Kích thước ly hợp lớn hơn với các loài phía bắc và nhỏ hơn với các loài gần xích đạo hơn. Con cái thường sẽ đẻ một quả trứng mỗi ngày trong nhiều ngày nếu cần thiết và sau đó bắt đầu ấp chúng ngay lập tức. Thời gian ủ bệnh kéo dài từ 15 đến 18 ngày nên gà con nở vào các thời điểm khác nhau. Con cái có nhiệm vụ ấp trứng và con đực thu thập hầu hết thức ăn.

Sau khi đẻ trứng, chim mái sẽ bắt đầu tiết ra một chất có mùi độc hại tương tự như mùi thịt thối và chà xát hóa chất vào bộ lông của chính nó và khắp cơ thể gà con. Chất này được cho là có khả năng ngăn chặn những kẻ săn mồi và có khả năng tiêu diệt ký sinh trùng và vi khuẩn có hại. Sự tiết dịch này sẽ kéo dài cho đến khi gà con rời ổ. Tuy nhiên, gà con không hoàn toàn không có khả năng tự vệ khi bị bỏ mặc. Ngay sau khi nở, chúng sẽ nhanh chóng phát triển khả năng phun phân vào một con vật đang đe dọa. Chúng cũng sẽ tấn công bằng các hóa đơn của mình trong khi phát ra tiếng rít để xua đuổi những kẻ săn mồi.

Gà con được sinh ra thường có lông tơ màu trắng bao phủ toàn bộ cơ thể. Chúng sẽ có bộ lông đầy đủ sau một tháng trong cuộc đời. Tuổi thọ điển hình của hoopoe là khoảng 10 năm trong tự nhiên.

Dân số Hoopoe

Số lượng hoopoe vẫn mạnh mẽ và phổ biến trên hầu hết các môi trường sống bản địa của nó. Theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) Danh sách Đỏ, tình trạng bảo tồn của từ tượng trưng cho ít quan tâm nhất . Người ta ước tính rằng có thể có từ 5 đến 10 triệu hoopoes sống trên toàn thế giới. Tuy nhiên, số lượng quần thể của các từ tượng thanh Âu Á phổ biến có thể đang giảm nhẹ.

Do sự phân bố rộng rãi trên toàn cầu, mỗi loài con có thể phải đối mặt với những tình huống và áp lực hoàn toàn khác nhau.

Câu hỏi thường gặp về Hoopoe

Từ tượng thanh là gì?

Chim sơn ca là một loại chim cỡ trung bình với mỏ mỏng và mào lông lớn trên đầu. Vì những đặc điểm khác biệt của nó, rất khó để so sánh từ tượng hình với bất kỳ chi hoặc loài nào khác. Mặc dù phân bố rộng rãi trên hầu hết các nước Âu-Á và Châu Phi, loài chim này có lẽ không được biết đến nhiều như nhiều loài chim thông thường khác.

Là hoopoes động vật ăn thịt , động vật ăn cỏ , hoặc là động vật ăn tạp ?

Hoopoes là động vật ăn tạp chủ yếu ăn côn trùng, nhưng cũng sẽ ăn nhện, hạt, trái cây và thậm chí cả những loài nhỏ thằn lằnếch nhái .

Hoopoe có phải là chim gõ kiến ​​không?

Mặc dù trông bề ngoài chúng có phần giống nhau nhưng chim gõ kiến ​​và chim cuốc thực sự thuộc các đơn hàng hoàn toàn khác nhau. Chim gõ kiến ​​là một phần của bộ Piciformes, trong khi chim kêu là một phần của bộ Bucerotiformes. Điều này làm cho chúng có quan hệ rất xa với nhau. Nó gần giống như so sánh động vật linh trưởng với nỉ (mèo).

Hoopoes có hiếm không?

Hoopoes rất phổ biến ở châu Âu, châu Á và châu Phi, nhưng một số loài hoặc phân loài có thể hiếm khi con người gặp phải.

Hoopoes đã tiến hóa như thế nào?

Do số lượng hóa thạch khan hiếm, quá trình tiến hóa của từ tượng trưng vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, phần còn lại hóa thạch của các loài tượng gỗ có quan hệ họ hàng gần (thuộc một họ khác) có niên đại hàng triệu năm. Các nhà cổ sinh vật học cũng đã tìm thấy phần còn lại hóa thạch của một loài chim giống chim đầu đuôi, loài Messelirrisor, sống trong các khu rừng ở Trung Âu trong thời kỳ Eocen giữa khoảng 37 đến 49 triệu năm trước.

Hoopoes mào xanh có tồn tại không?

Không, màu tiêu chuẩn của mào hầu như luôn là màu hồng hoặc đỏ cam. Các biến thể mào xanh không tồn tại.

Xem tất cả 28 động vật bắt đầu bằng H

Nguồn

    Bài ViếT Thú Vị